Nghĩa của từ ruffle trong tiếng Việt

ruffle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruffle

US /ˈrʌf.əl/
UK /ˈrʌf.əl/
"ruffle" picture

động từ

làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng, làm trái ý, chọc tức, làm khó chịu

(of a bird) erect (its feathers) in anger or display.

Ví dụ:

The bird ruffled up its feathers.

Con chim lông lên.

danh từ

diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)

A series of small folds made in a piece of cloth or sewn onto it, as decoration.

Ví dụ:

lace ruffles

diềm ren