Nghĩa của từ rudimentary trong tiếng Việt

rudimentary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rudimentary

US /ˌruː.dəˈmen.tər.i/
UK /ˌruː.dəˈmen.tər.i/

thô sơ

tính từ

basic:
Ví dụ:
Her knowledge is still only rudimentary.