Nghĩa của từ ruby trong tiếng Việt

ruby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruby

US /ˈruː.bi/
UK /ˈruː.bi/
"ruby" picture

danh từ

hồng ngọc, màu hồng ngọc

A transparent, dark red precious stone, often used in jewelry.

Ví dụ:

a ring with a large ruby

một chiếc nhẫn với một viên hồng ngọc lớn

tính từ

có màu hồng ngọc

Of a dark red colour.

Ví dụ:

ruby lips

đôi môi màu hồng ngọc