Nghĩa của từ rubble trong tiếng Việt

rubble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rubble

US /ˈrʌb.əl/
UK /ˈrʌb.əl/
"rubble" picture

danh từ

đống đổ nát, gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn

Broken stones, etc. from a building or wall that has been destroyed or damaged.

Ví dụ:

There were piles of rubble everywhere.

Đống đổ nát ở khắp mọi nơi.