Nghĩa của từ royalty trong tiếng Việt

royalty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

royalty

US /ˈrɔɪ.əl.t̬i/
UK /ˈrɔɪ.əl.t̬i/
"royalty" picture

danh từ

hoàng tộc, hoàng thân, tiền nhuận bút, tiền thuê mỏ, tiền bản quyền tác giả

The people who belong to the family of a king and queen.

Ví dụ:

She believes she's related to royalty.

Cô ấy tin rằng cô ấy có liên quan đến hoàng gia.