Nghĩa của từ rotten trong tiếng Việt

rotten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rotten

US /ˈrɑː.tən/
UK /ˈrɑː.tən/
"rotten" picture

tính từ

hư, thối rữa, đã hỏng, mục nát, sa đọa, vô giá trị, mắc bệnh sán gan

Suffering from decay.

Ví dụ:

Rotten eggs.

Trứng thối.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: