Nghĩa của từ rosy trong tiếng Việt

rosy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rosy

US /ˈroʊ.zi/
UK /ˈroʊ.zi/
"rosy" picture

tính từ

hồng hào, có màu hoa hồng đỏ, lạc quan, yêu đời, rất có hy vọng

Having a colour between pink and red.

Ví dụ:

Your rosy cheeks always make you look so healthy.

Đôi má hồng hào của bạn luôn khiến bạn trông thật khỏe khoắn.