Nghĩa của từ rook trong tiếng Việt

rook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rook

US /rʊk/
UK /rʊk/
"rook" picture

danh từ

quạ đen mũi trọc, quân xe (cờ vua)

A large black bird of the crow family. Rooks build their nests in groups at the tops of trees.

Ví dụ:

Rooks are very sociable birds.

Quạ đen mũi trọc là loài chim rất hòa đồng.

động từ

bịp, bán giá cắt cổ