Nghĩa của từ roofer trong tiếng Việt
roofer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roofer
US /ˈruː.fɚ/
UK /ˈruː.fɚ/

danh từ
người thợ sửa mái nhà, thợ lợp mái
A person whose job is to put new roofs on buildings or to repair damaged roofs.
Ví dụ:
The roofers were fitting metal coping, which is sealed with a blowtorch.
Những người thợ sửa mái nhà đã lắp mái che bằng kim loại, được bịt kín bằng đèn hàn.