Nghĩa của từ roof trong tiếng Việt
roof trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roof
US /ruːf/
UK /ruːf/

danh từ
mái nhà, mái vòm, trần, vòm, vòm miệng
The structure forming the upper covering of a building or vehicle.
Ví dụ:
The house has a sloping roof.
Ngôi nhà có mái dốc.
động từ
che, lợp mái
Cover with a roof.
Ví dụ:
The yard had been roughly roofed over with corrugated iron.
Sân gần như được che bằng tôn.
Từ liên quan: