Nghĩa của từ romance trong tiếng Việt
romance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
romance
US /roʊˈmæns/
UK /roʊˈmæns/

danh từ
sự lãng mạn, không khí lãng mạn, sự bịa đặt, sự tô vẻ, ngôn ngữ Roman, văn học hư cấu
A close, usually short relationship of love between two people.
Ví dụ:
It was just a holiday romance.
Đó chỉ là một kỳ nghỉ lãng mạn.
động từ
thêu dệt, bịa đặt, nói ngoa, cường điệu
To tell stories that are not true, or to describe an event in a way that makes it sound better than it was.
Ví dụ:
They romanced a story about him.
Họ đã thêu dệt một câu chuyện về anh ta.
tính từ
(thuộc) ngôn ngữ Roman
(of a language) developed from Latin.
Ví dụ:
French, Italian, and Spanish are all Romance languages.
Tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha đều là ngôn ngữ Roman.