Nghĩa của từ rollover trong tiếng Việt

rollover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rollover

US /ˈroʊl.oʊ.vɚ/
UK /ˈroʊl.oʊ.vɚ/
"rollover" picture

danh từ

việc lật xe, vụ lật xe, giải thưởng tích lũy, sự chuyển tiếp, tái tục, sự chuyển nhượng

The turning over of a vehicle during an accident.

Ví dụ:

The rollover of the car caused by the collision resulted in severe injuries to the passengers.

Việc lật xe do va chạm đã gây ra thương tích nghiêm trọng cho hành khách.

cụm động từ

gia hạn, lật ngược tình thế, lăn, chuyển (từ nơi này sang nơi khác)

To allow money that somebody owes to be paid back at a later date.

Ví dụ:

The bank refused to roll over the debt.

Ngân hàng từ chối gia hạn nợ.