Nghĩa của từ roaster trong tiếng Việt
roaster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roaster
US /ˈroʊ.stɚ/
UK /ˈroʊ.stɚ/

danh từ
lò quay, người rang cà phê
A container, an oven or a piece of equipment used for roasting something.
Ví dụ:
There was a big picnic table and a space for a campfire and a pig roaster.
Có một chiếc bàn dã ngoại lớn, một không gian để đốt lửa trại và một lò quay lợn.