Nghĩa của từ roan trong tiếng Việt
roan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roan
US /roʊn/
UK /roʊn/

danh từ
ngựa lang, con vật có bộ lông lang
A horse that is red, black, or brown with a few white hairs.
Ví dụ:
The roan on the right is a stallion.
Con ngựa lang bên phải là con ngựa đực.
tính từ
lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là nâu với vệt trắng hoặc xám)
(of an animal, especially a horse) having hair of two different colours mixed together.
Ví dụ:
a roan cow
con bò lang
Từ liên quan: