Nghĩa của từ roadblock trong tiếng Việt

roadblock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roadblock

US /ˈroʊd.blɑːk/
UK /ˈroʊd.blɑːk/
"roadblock" picture

danh từ

rào chắn, chướng ngại vật, trở ngại, rào cản

A barrier put across the road by the police or army so that they can stop and search vehicles.

Ví dụ:

The police set up a roadblock on the bridge.

Cảnh sát dựng rào chắn trên cầu.