Nghĩa của từ rivulet trong tiếng Việt

rivulet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rivulet

US /ˈrɪv.jə.lət/
UK /ˈrɪv.jə.lət/

lạch nhỏ

danh từ

a very small stream or flow of liquid:
Ví dụ:
Rivulets of sweat/rain/blood ran down his face.