Nghĩa của từ rinse trong tiếng Việt

rinse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rinse

US /rɪns/
UK /rɪns/
"rinse" picture

động từ

rửa sạch, xả (tóc), súc

To wash something with clean water only, not using soap.

Ví dụ:

Rinse the cooked pasta with boiling water.

Rửa sạch mì ống đã nấu chín bằng nước sôi.

danh từ

sự rửa, sự súc, sự xả, sự giũ, thuốc nhuộm

An act of rinsing something.

Ví dụ:

I gave the glass a rinse.

Tôi đã rửa kính.

Từ liên quan: