Nghĩa của từ "ring out" trong tiếng Việt

"ring out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring out

US /rɪŋ aʊt/
UK /rɪŋ aʊt/
"ring out" picture

cụm động từ

vang lên, ngân vang, rung chuông

When a sound rings out, it is loud and clear.

Ví dụ:

A cry of warning rang out.

Một tiếng kêu cảnh báo vang lên.