Nghĩa của từ "ring in" trong tiếng Việt

"ring in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring in

US /rɪŋ ɪn/
UK /rɪŋ ɪn/
"ring in" picture

cụm động từ

đón chào, khánh thành, mở đầu, gọi điện báo cáo

To celebrate something, especially a new year, by doing something special.

Ví dụ:

They rang in the New Year with fireworks and celebrations.

Họ đón chào năm mới bằng pháo hoa và lễ hội.

danh từ

người vào muộn, người tham gia muộn, người được thêm vào phút cuối

A person included in an activity at a late stage.

Ví dụ:

They needed an extra player, so they brought in a ring-in at the last minute.

Họ cần thêm một người chơi, nên họ đưa một người vào muộn vào phút cuối.