Nghĩa của từ rim trong tiếng Việt
rim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rim
US /rɪm/
UK /rɪm/

danh từ
vành, viền, mép, gọng (kính)
The outer, often curved or circular, edge of something.
Ví dụ:
My reading glasses have wire rims.
Kính đọc sách của tôi có vành kim loại.
động từ
viền
To be round or along the edge of something.
Ví dụ:
The martini glass was rimmed with sugar.
Ly rượu martini được viền bằng đường.
Từ liên quan: