Nghĩa của từ rig trong tiếng Việt
rig trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rig
US /rɪɡ/
UK /rɪɡ/

danh từ
giàn khoan, xe tải lớn, cách sắp đặt, thiết bị
A large piece of equipment that is used for taking oil or gas from the ground or the bottom of the sea.
Ví dụ:
an oil rig
một giàn khoan dầu
động từ
gian lận, trang bị, lắp đặt
To arrange or influence something in a dishonest way in order to get the result that you want.
Ví dụ:
He said the election had been rigged.
Ông ấy nói rằng cuộc bầu cử đã bị gian lận.
Từ liên quan: