Nghĩa của từ rifle trong tiếng Việt
rifle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rifle
US /ˈraɪ.fəl/
UK /ˈraɪ.fəl/

danh từ
súng trường
A gun with a long barrel which you hold to your shoulder to fire.
Ví dụ:
an assault rifle
khẩu súng trường tấn công
động từ
cướp, lục lọi, vơ vét, lấy, ném
To search quickly through something in order to find or steal something.
Ví dụ:
She rifled through her clothes for something suitable to wear.
Cô ta lục lọi quần áo của mình để tìm thứ gì đó phù hợp để mặc.