Nghĩa của từ riddling trong tiếng Việt

riddling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

riddling

câu đố

động từ

to make a lot of holes in something:
Ví dụ:
The anti-aircraft guns riddled the plane's wings with bullets.