Nghĩa của từ ribcage trong tiếng Việt

ribcage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ribcage

US /ˈrɪbˌkeɪdʒ/
UK /ˈrɪbˌkeɪdʒ/
"ribcage" picture

danh từ

lồng xương sườn, lồng ngực

The structure of ribs that protects your heart and lungs in your chest.

Ví dụ:

The ribcage help protects the organs in the chest, such as the heart and lungs, from damage.

Lồng ngực giúp bảo vệ các cơ quan trong ngực, chẳng hạn như tim và phổi, khỏi bị hư hại.