Nghĩa của từ "rhythmic gymnastics" trong tiếng Việt

"rhythmic gymnastics" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rhythmic gymnastics

US /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/
"rhythmic gymnastics" picture

danh từ

thể dục nhịp điệu

A type of gymnastics (= physical exercises and activities performed inside as a competitive sport) in which competitors perform on the floor using equipment such as a ball, rope, or ribbon (= a long narrow strip of material).

Ví dụ:

Rhythmic gymnastics became an Olympic sport in 1984.

Thể dục nhịp điệu đã trở thành môn thể thao Olympic vào năm 1984.