Nghĩa của từ rhinarium trong tiếng Việt

rhinarium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rhinarium

US /raɪˈnɛərɪəm/
UK /raɪˈnɛərɪəm/
"rhinarium" picture

danh từ

rhinarium, mõm, vùng mũi, chóp mũi

The furless skin surface surrounding the external openings of the nostrils in many mammals.

Ví dụ:

The glabrous skin around the nostrils in mammals is called a rhinarium.

Lớp da nhẵn xung quanh lỗ mũi ở động vật có vú được gọi là rhinarium.