Nghĩa của từ revolve trong tiếng Việt
revolve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revolve
US /rɪˈvɑːlv/
UK /rɪˈvɑːlv/

động từ
quay quanh, xoay quanh
To move or cause something to move around a central point or line.
Ví dụ:
Earth revolves around the sun.
Trái đất quay quanh mặt trời.
Từ liên quan: