Nghĩa của từ revile trong tiếng Việt

revile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revile

US /rɪˈvaɪl/
UK /rɪˈvaɪl/

chửi rủa

động từ

to criticize someone strongly, or say unpleasant things to or about someone:
Ví dụ:
The judge was reviled in the newspapers for his opinions on rape.