Nghĩa của từ reunite trong tiếng Việt
reunite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reunite
US /ˌriː.juːˈnaɪt/
UK /ˌriː.juːˈnaɪt/

động từ
đoàn tụ, tái ngộ, tái hợp, hợp nhất lại
To bring people together again.
Ví dụ:
Sarah was finally reunited with her children at the airport.
Sarah cuối cùng đã được đoàn tụ với các con của mình tại sân bay.