Nghĩa của từ restart trong tiếng Việt

restart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

restart

US /ˌriːˈstɑːrt/
UK /ˌriːˈstɑːrt/
"restart" picture

động từ

khởi động lại, bắt đầu lại

To start again, or to make something start again, after it has stopped.

Ví dụ:

The engine did not restart and the plane dived to the ground.

Động cơ không khởi động lại và máy bay lao xuống đất.

danh từ

sự khởi động lại, sự bắt đầu lại

The act of starting again, or of making something start again, after it has stopped.

Ví dụ:

The screen takes a moment to settle down after a restart.

Màn hình mất một lúc để ổn định lại sau khi khởi động lại.