Nghĩa của từ resonator trong tiếng Việt

resonator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

resonator

US /ˈrez.ən.eɪ.t̬ɚ/
UK /ˈrez.ən.eɪ.t̬ɚ/
"resonator" picture

danh từ

bộ cộng hưởng

A device, for example in a musical instrument, that makes sounds resonate.

Ví dụ:

The guitar's resonator enhances the sound quality during social gatherings.

Bộ cộng hưởng của đàn guitar giúp tăng cường chất lượng âm thanh trong các buổi tụ họp xã hội.