Nghĩa của từ reshaping trong tiếng Việt
reshaping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reshaping
UK
định hình lại
danh từ
a process in which an organization, industry, system, etc. is made to start operating differently:
Ví dụ:
The sale completed a $20bn reshaping of the company.