Nghĩa của từ reservoir trong tiếng Việt

reservoir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reservoir

US /ˈrez.ɚ.vwɑːr/
UK /ˈrez.ɚ.vwɑːr/
"reservoir" picture

danh từ

hồ chứa nước, nguồn, kho

A natural or artificial lake where water is stored before it is taken by pipes to houses, etc.

Ví dụ:

The water content of the country's reservoirs had fallen to less than 50% of their capacity.

Hàm lượng nước trong các hồ chứa của đất nước đã giảm xuống dưới 50% công suất.