Nghĩa của từ repute trong tiếng Việt
repute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repute
US /rɪˈpjuːt/
UK /rɪˈpjuːt/

danh từ
danh tiếng, tiếng tăm
The opinion that people have of somebody/something.
Ví dụ:
I know him only by repute.
Tôi chỉ biết anh ta qua danh tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: