Nghĩa của từ repugnance trong tiếng Việt

repugnance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repugnance

US /rɪˈpʌɡ.nəns/
UK /rɪˈpʌɡ.nəns/
"repugnance" picture

danh từ

sự ghê tởm, sự đáng ghét, mối ác cảm

A very strong feeling of dislike for something.

Ví dụ:

She is repelled by both his repugnancy and his terrible behaviour.

Cô ấy bị đẩy lùi bởi cả sự ghê tởm và hành vi khủng khiếp của anh ta.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: