Nghĩa của từ reprise trong tiếng Việt

reprise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reprise

US /rɪˈpriːz/
UK /rɪˈpriːz/
"reprise" picture

danh từ

tiết mục lặp lại, sự diễn lại

A repeat of something.

Ví dụ:

The actor is planning a reprise of his role in the play.

Diễn viên đang lên kế hoạch diễn lại vai diễn của mình trong vở kịch.

động từ

lặp lại, diễn lại, tái diễn

To repeat a song, performance, or set of actions.

Ví dụ:

I was to play the doctor, reprising a role I’d done years earlier.

Tôi sẽ vào vai bác sĩ, lặp lại vai diễn mà tôi đã từng đảm nhận nhiều năm trước.