Nghĩa của từ replay trong tiếng Việt

replay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

replay

US /ˌriːˈpleɪ/
UK /ˌriːˈpleɪ/
"replay" picture

danh từ

trận đấu chơi lại, việc nghe lại, việc xem lại, việc chiếu lại, việc phát lại

The playing again of a short section of a film, tape, etc. especially to look at or listen to something more carefully.

Ví dụ:

The replay showed that the ball was over the line.

Pha phát lại cho thấy bóng đã đi qua vạch vôi.

động từ

chiếu lại, nghe lại, xem lại, chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà)

To play again a video, music recording, or video game.

Ví dụ:

The police replayed footage of the accident over and over again.

Cảnh sát đã chiếu đi chiếu lại đoạn phim về vụ tai nạn.

Từ liên quan: