Nghĩa của từ repellent trong tiếng Việt
repellent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repellent
US /rɪˈpel.ənt/
UK /rɪˈpel.ənt/

tính từ
làm ghê tởm, làm khó chịu, chống thấm, không thấm
Very unpleasant; causing strong dislike.
Ví dụ:
I found the pictures repellent.
Tôi thấy những bức ảnh này thật ghê tởm.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
chất xua đuổi, chất chống thấm
A substance that is used for keeping insects away from you.
Ví dụ:
(an) insect repellent
chất xua đuổi côn trùng
Từ liên quan: