Nghĩa của từ repeatedly trong tiếng Việt

repeatedly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repeatedly

US /rɪˈpiː.t̬ɪd.li/
UK /rɪˈpiː.t̬ɪd.li/
"repeatedly" picture

trạng từ

lặp đi lặp lại nhiều lần

Many times.

Ví dụ:

He called her repeatedly but she didn’t answer.

Anh ấy gọi cô ấy nhiều lần nhưng cô không nghe máy.