Nghĩa của từ repeat trong tiếng Việt

repeat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repeat

US /rɪˈpiːt/
UK /rɪˈpiːt/
"repeat" picture

động từ

lặp lại, nhắc lại, làm lại, đọc thuộc lòng, thuật lại, tập duyệt

Say again something one has already said.

Ví dụ:

“Are you hurt?” he repeated.

"Bạn có bị đau không?" anh ta nhắc lại.

danh từ

sự nhắc lại, sự lặp lại, phần chỉ lại, chương trình (phát thanh) lặp lại

An action, event, or other thing that occurs or is done again.

Ví dụ:

There's nothing but repeats on television these days.

Không có gì ngoài sự lặp lại trên truyền hình những ngày này.

Từ liên quan: