Nghĩa của từ renege trong tiếng Việt

renege trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

renege

US /rɪˈneɡ/
UK /rɪˈneɡ/
"renege" picture

động từ

hủy bỏ, từ bỏ, bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa

To break a promise, an agreement, etc.

Ví dụ:

to renege on a deal

hủy bỏ thỏa thuận