Nghĩa của từ remonstrate trong tiếng Việt
remonstrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remonstrate
US /rɪˈmɑːn.streɪt/
UK /rɪˈmɑːn.streɪt/

động từ
phản đối, khiếu nại
To complain to someone or about something.
Ví dụ:
I went to the boss to remonstrate against the new rules.
Tôi đến gặp ông chủ để phản đối những quy định mới.