Nghĩa của từ remake trong tiếng Việt

remake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

remake

US /ˌriːˈmeɪk/
UK /ˌriːˈmeɪk/
"remake" picture

động từ

sửa lại, làm lại

To produce something again.

Ví dụ:

The skirt was too big so I had to remake it to fit.

Váy rộng quá nên tôi phải sửa lại cho vừa.

danh từ

bản làm lại

A film that has a story and title similar to an old one.

Ví dụ:

Do you prefer the remake of "King Kong" to the original?

Bạn có thích bản làm lại của "King Kong" hơn bản gốc không?