Nghĩa của từ religious trong tiếng Việt

religious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

religious

US /rɪˈlɪdʒ.əs/
UK /rɪˈlɪdʒ.əs/
"religious" picture

tính từ

(thuộc) tôn giáo, tín ngưỡng, sùng đạo, mộ đạo, tu

Relating to or believing in a religion.

Ví dụ:

Both men were deeply religious, intelligent, and moralistic.

Cả hai người đều rất sùng đạo, thông minh và đạo đức.

Từ đồng nghĩa: