Nghĩa của từ relic trong tiếng Việt
relic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
relic
US /ˈrel.ɪk/
UK /ˈrel.ɪk/

danh từ
di tích, di vật
An object, a tradition, a system, etc. that has survived from the past.
Ví dụ:
The building stands as the last remaining relic of the town's cotton industry.
Tòa nhà này là di tích còn sót lại cuối cùng của ngành công nghiệp bông của thị trấn.