Nghĩa của từ relent trong tiếng Việt

relent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relent

US /rɪˈlent/
UK /rɪˈlent/
"relent" picture

động từ

nguôi ngoai, mủi lòng, động lòng thương, ngớt, dịu đi, bớt chặt chẽ, dịu lại, thông cảm

To finally agree to something after refusing.

Ví dụ:

The government has relented on this issue.

Chính phủ đã mủi lòng về vấn đề này.