Nghĩa của từ relative trong tiếng Việt

relative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relative

US /ˈrel.ə.t̬ɪv/
UK /ˈrel.ə.t̬ɪv/
"relative" picture

danh từ

họ hàng, bà con

A person connected by blood or marriage.

Ví dụ:

Much of my time is spent visiting relatives.

Phần lớn thời gian của tôi dành để thăm họ hàng.

tính từ

có liên quan đến, cân xứng, cân đối, quan hệ, tương đối

Considered in relation or in proportion to something else.

Ví dụ:

The relative effectiveness of the various mechanisms is not known.

Hiệu quả tương đối của các cơ chế khác nhau không được biết.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: