Nghĩa của từ rejuvenate trong tiếng Việt

rejuvenate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rejuvenate

US /rɪˈdʒuː.vən.eɪt/
UK /rɪˈdʒuː.vən.eɪt/
"rejuvenate" picture

động từ

làm trẻ lại, làm mới lại, phục hồi

To make somebody/something look or feel younger, more lively or more modern.

Ví dụ:

A vacation can help rejuvenate your mind and body.

Một kỳ nghỉ có thể giúp bạn làm mới tâm trí và cơ thể.