Nghĩa của từ rejoicing trong tiếng Việt
rejoicing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rejoicing
US /rɪˈdʒɔɪ.sɪŋ/
UK /rɪˈdʒɔɪ.sɪŋ/
vui mừng
danh từ
the act or feeling of showing great happiness about something:
Ví dụ:
There was much rejoicing at/over the good news.