Nghĩa của từ reify trong tiếng Việt
reify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reify
US /ˈriː.ə.faɪ/
UK /ˈriː.ə.faɪ/
cụ thể hóa
động từ
to make something more real or consider it as real:
Ví dụ:
These phenomena are reified into facts.